Thực đơn
Tiếng Long Gia Phương ngữNhững phương ngữ Long Gia sau được ghi nhận.
Bảng dưới đây so sánh ba phương ngữ tiếng Long Gia (1984:2-3).[2] Phương ngữ Giảng Nghĩa trại 讲义寨 khá khác biệt, phương ngữ Pha Cước 坡脚 và Hoa Khê 花溪 giống nhau hơn.
Nghĩa | Tiếng Trung | Pha Cước 坡脚 | Hoa Khê 花溪 | Giảng Nghĩa trại 讲义寨 |
---|---|---|---|---|
bò | 牛 (ngưu) | ŋau⁵⁵ | ŋau⁵⁵ | ŋau³⁵ |
ăn | 吃 (cật) | ua³¹ | ua³¹ | ua³¹ |
chó | 狗 (cẩu) | kuɛ³³ | kuɛ³³ | kuɛ⁵³ |
heo/lợn | 猪 (trư) | lɛ⁵⁵ | lɛ⁵⁵ | lɛ³⁵ |
gà | 鸡 (kê) | kɛ⁵⁵ | kɛ⁵⁵ | kɛ⁵⁵ |
lúa | 稻谷 (đạo cốc) | mɛ³¹ | mɛ³¹ | mai³¹ |
nước | 水 (thủy) | ɕi³¹ | ɕe³¹ | se³¹ |
to, lớn | 大 (đại) | la⁵⁵ | la⁵⁵ | lɛ³¹ |
hai | 二 (nhị) | ta³¹ | ta³¹ | to³³ |
bốn | 四 (tứ) | sɿ⁵⁵ | si⁵⁵ | so⁵⁵ |
thịt | 肉 (nhục) | ȵi³¹ | ȵi³¹ | ȵi³¹; ntɕi³¹ |
Thực đơn
Tiếng Long Gia Phương ngữLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Long Gia http://glottolog.org/resource/languoid/id/long1417 https://sites.google.com/site/msealangs/sino-tibet... https://www.academia.edu/19534510/Chinese_dialects... https://zenodo.org/record/1127796/files/New_endang...